Khi tham gia bất kỳ lớp học yoga nào, chắc hẳn các bạn sẽ thường xuyên nghe giáo viên nhắc đến một số từ tiếng Phạn quen thuộc. Tuy nhiên, chúng ta ít để ý đến ý nghĩa đằng sau của những từ ngữ ấy là gì. Để giúp mọi người hiểu sâu hơn về yoga, Manduka xin chia sẻ ý nghĩa của một số từ tiếng Phạn quen thuộc của yoga nhé.
Yoga
Chúng ta yêu yoga, thực hành yoga mỗi ngày. Thế nhưng có ai đã từng tìm hiểu ý nghĩa của từ yoga chưa?
“Yoga” trong tiếng Phạn có nghĩa là Yuj – là sự ràng buộc hoặc gắn kết hoặc một phương pháp có tính kỷ luật. Người tập yoga là nam thì được gọi là “Yogi” còn nữ tập Yoga sẽ được gọi là Yogini. Thực tế, yoga bao gồm 8 nhánh:
- Yama (5 đạo lý khi đối xử với người khác),
- Niyama (5 đạo lý của chính bản thân mình),
- Asana (Thực hành các tư thế Yoga),
- Pranayama (Luyện thở – kiểm soát nguồn sinh lực),
- Pratyahara (Từ bỏ cảm xúc, có nghĩa là thế giới bên ngoài không ảnh hưởng đến thế giới bên trong người tập Yoga),
- Dharana (Sự tập trung, không bị sự sao nhãng),
- Dhyana (Thiền định),
- Samadhi (Trạng thái phúc lạc – Sự hợp nhất bản thân với vũ trụ).
Hầu hết mọi người đều tham gia vào nhánh thứ ba của yoga – asana, là các chuỗi động tác yoga mà thôi. Ai đi theo con đường tu tập chuyên sâu về yoga mới có thể trải nghiệm đầy đủ 8 nhánh. Trong khoảng thời gian tham gia khoá học đào tạo huấn luyện yoga, rất may mắn là mình được học tập, thực hành và rèn luyện bản thân theo 8 nhánh trên. Hiện tại, mình vẫn không ngừng học hỏi và rèn luyện bản thân cho đúng với tinh thần yoga.
Khi tham gia lớp học yoga cùng Purna, ngoài các chuỗi động tác asana, mình luôn luôn hướng dẫn các bạn học viên tập thở – Pranayama và thiền định – Dhyana ở mỗi buổi học. Nếu các bạn cần tìm hiểu về các nhánh còn lại mình sẽ cố gắng giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin trong khả năng hiểu biết của mình.
Asana
“Asana” có nghĩa là tư thế yoga. Đó là các bài tập thể chất trong yoga. Tuy nhiên, linh hồn của asana lại là hơi thở và sự tập trung của tâm trí. Do đó các động tác yoga giúp người tập rèn luyện về cả thể chất lẫn tinh thần.
Các bạn mới tập yoga cần thực hành asana chậm rãi, đúng định tuyến và cảm nhận tác dụng của tư thế lên cơ thể của chính mình. Điều quan trọng là cần tập trung vào hơi thở và tâm trí trong suốt quá trình thực hiện asana. Dưới đây là một số lỗi phổ biến thường mắc phải mà các bạn cần tránh khi mới bắt đầu tập yoga.
Shanti
Shanti có nghĩa là bình yên. Chúng ta thường niệm “Om shanti, shanti, shanti” ở đầu và cuối buổi học yoga. Các bạn có bao giờ thắc mắc vì sao mình phải niệm ở mỗi buổi học như thế không? Trong truyền thông Phật giáo và Hindu giáo, niệm shanti ba lần biểu trưng cho sự yên bình trong cơ thể, lời nói và tâm trí.
Do đó, việc niệm shanti ở mỗi buổi học có tác dụng cầu an. Shanti thứ nhất là cầu an cho chính bản thân bạn. Shanti thứ hai là cầu an cho những người xung quanh bạn trong lớp học. Và Shanti cuối cùng là cầu bình yên cho cả vũ trụ này.
Bây giờ chắc các bạn đã hiểu được ý nghĩa cao đẹp của hành động niệm shanti ở mỗi buổi học yoga rồi nhé. Không gì tuyệt vời hơn khi lòng người an yên từ bên trong. Việc niệm shanti giúp tinh thần chúng ta ổn định, xoá bỏ những căng thẳng, phán xét và tập trung hoàn toàn ở đây, lúc này cùng yoga.
Om
Mình tin chắc bất cứ ai học yoga đều niệm và nghe niệm Om rất nhiều lần trong buổi học. Vậy Om có nghĩa là gì?
Om là tiếng gọi linh thiêng của vũ trụ. Om bao gồm ba âm AUM. Trong Yoga, việc niệm Om giúp người tập như được hòa mình vào thiên nhiên, tiếp nhận các năng lượng vô hình từ vũ trụ để hấp thụ và thanh lọc cơ thể. Niệm Om giúp đưa người tập đến trạng thái thiền để cơ thể được nghỉ ngơi, thư giãn sâu và không bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài.
Vì vậy mà chúng ta niệm Om đầu buổi học, giữa các động tác và kết thúc buổi học. Âm thanh thiêng liêng này là linh hồn không thể tách rời của yoga.
Namaste
Đây là từ tiếng Phạn ta hay niệm khi kết thúc lớp học. “Nama” có nghĩa là “cúi đầu”, “as” có nghĩa là “tôi”, và “te” có nghĩa là “bạn”. Vì vậy, thuật ngữ “Namaste” nghĩa đen là “Tôi cúi đầu chào bạn.” Để thực hành động tác “Namaste”, chúng ta sẽ úp hai bàn tay lại với nhau, đặt trước ngực, nhắm mắt lại và cúi đầu về phía trước. Chúng ta cũng có thể úp hai bàn tay lại với nhau và đặt ở giữa trán, cúi đầu và kéo tay xuống trước ngực.
“Namaste” là một hành động có ý nghĩa, thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đến người đối diện. Thông thường, Namaste thường được thực hiện ở cuối giờ học vì khi đó đầu óc đang cần được nghỉ ngơi và các hoạt động trong lớp học cũng ở trạng thái ôn hòa hơn. Các giảng viên Yoga thực hiện động tác Namaste như để bày tỏ sự kính trọng với học viên của mình và ngược lại.
Đây là 5 từ tiếng Phạn phổ biến được sử dụng nhiều nhất khi tập yoga. Bây giờ chúng ta đã hiểu rõ ý nghĩa cũng như hành động gắn liền mới những từ tiếng Phạn này. Nào cùng chắp tay Om Shanti và Namaste với nhau nhé.
Namaste,
.